Dictionary throttle

Webthrottle. ( ˈθrɒtəl) n. 1. (Mechanical Engineering) Also called: throttle valve any device that controls the quantity of fuel or fuel and air mixture entering an engine. 2. (Anatomy) an … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle control unit repair là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...

Inlet throttle modulator trong kỹ thuật ô tô nghĩa là gì?

Webnoun [ U ] uk / ˌtræk.təˈbɪl.ə.ti / us / ˌtræk.təˈbɪl.ə.t̬i / the quality of being tractable (= easily dealt with, controlled, or persuaded): He demands great skill, or, if you have none, great … Webthrottle down 1. To cause a vehicle to reduce in speed by decreasing the flow of fuel to the engine. A noun or pronoun can be used between "throttle" and "down" to specify what is being slowed down. The engineer throttled the train down to a stop so that the crew could begin unloading the cargo. cigar shop s in allen park michigan https://ninjabeagle.com

Throttle shaft or spindle trong kỹ thuật ô tô nghĩa là gì?

Webthrottle somebody to attack or kill somebody by pressing their throat in order to stop them from breathing synonym strangle He throttled the guard with his bare hands. (humorous) … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle control unit check là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... Webthrottle. From Longman Dictionary of Contemporary English throt‧tle1 /ˈθrɒtl $ ˈθrɑːtl/ verb [ transitive] 1 to kill or injure someone by holding their throat very tightly so that they … cigar shops in charlottesville va

Throttle definition and meaning Collins English Dictionary

Category:throttle translation to Mandarin Chinese: Cambridge Dict.

Tags:Dictionary throttle

Dictionary throttle

*throttle* แปลว่าอะไร ดูความหมาย ตัวอย่างประโยค หมายความว่า …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle shaft or spindle là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebJump to: General, Art, Business, Computing, Medicine, Miscellaneous, Religion, Science, Slang, Sports, Tech, Phrases We found 3 dictionaries with English definitions that include the word throttle up: Click on the first link on a line below to go directly to a page where "throttle up" is defined.

Dictionary throttle

Did you know?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inlet throttle modulator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... Webnoun throt· tle· man plural throttlemen : one stationed at or in immediate control of a throttle valve Word History Etymology throttle entry 2 + man Love words? You must — there …

Webthrottle in American English (ˈθrɑtəl ) 名词 1. Rare the throat or windpipe 2. a valve that regulates the flow of fluids; esp., a butterfly valve that controls the release of fuel vapor from a carburetor, or the control valve in a steam line : also throttle plate 3. the hand lever or pedal that controls this valve 及物动词 词形 ˈthrottled or ˈthrottling 4. WebAbout. See all. 34695. Tampa Bay's high energy rock/alternative good time band! Whiskey Throttle... why that name you ask? Well, in the Urban Dictionary "The real whiskey throttle is when you give too much …

WebThrottle cord Meaning in Malayalam : Find the definition of Throttle cord in Malayalam, OneIndia Malayalam Dictionary offers the meaning of Throttle cord in Malayalam with synonyms, antonyms, adjective and more related words in Malayalam. Webthrottled; throttling ˈthrät-liŋ -ᵊl-iŋ 1 : to slow or stop the breathing of : choke, strangle 2 : to reduce the speed of (an engine) by closing the throttle throttler -lər -ᵊl-ər noun throttle 2 of 2 noun 1 : a valve controlling the flow of steam or fuel to an engine 2 : a lever controlling a throttle More from Merriam-Webster on throttle

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Throttle position offset là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ...

Webthrottle verb [T] (PREVENT) to prevent something from succeeding 阻擋;壓制;扼殺 The reduction in funds is throttling the development of new programmes. 削減經費將阻礙新計劃的開展。 Phrasal verb throttle (sth) back/down (Translation of throttle from the Cambridge English-Chinese (Traditional) Dictionary © Cambridge University Press) Translations of … cigar shops in cape townWebAug 10, 2004 · Throttle means both the accelerator part of the engine (or something) and to physically strangle a person without using any items. Gripping them from the throat and … dh general contractor inc indianaWeb1. transitive verb. To throttle someone means to kill or injure them by squeezing their throat or tightening something around it and preventing them from breathing. The gang tried to … dhge gera bibliothek onlineWeb掐(喉咙);使窒息 informal Sometimes he annoys me so much that I could throttle him. 有时他真让我讨厌,我恨不得掐死他。 throttle verb [T] (PREVENT) to prevent … dhgfhj5363 outlook.frWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To be going full throttle or full bore là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... dhg growthcastWebtransitive verb 1 a : to choke to death by compressing the throat with something (such as a hand or rope) : throttle b : to obstruct seriously or fatally the normal breathing of c : stifle 2 : to suppress or hinder the rise, expression, or growth of repression strangles free speech intransitive verb 1 : to become strangled 2 dhge facebookWebDiscussioni nei forum nel cui titolo è presente la parola 'throttle': Light burst of throttle metering the throttle by inches Pull throttle out quickly loosen the throttle, then open it slightly if idling is unstable The full-throttle punch of the kiss Throttle men Throttle past idle at full throttle vs all guns blazing - English Only forum cigar shops in chesapeake va